Có 2 kết quả:

鬼火綠 guǐ huǒ lǜ ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄛˇ 鬼火绿 guǐ huǒ lǜ ㄍㄨㄟˇ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) flaming mad
(2) furious

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) flaming mad
(2) furious